Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khởi sắc


(ít dùng) commencer à prospérer
Nông nghiệp đã khởi sắc
l'agriculture a commencé à prospérer
signe de prospérité; prospérité; essor



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.